Ford Territory năm 2020 Mini Bus

Found 0 items

Ford Territory: SUV Đô Thị Hiện Đại và Đa Dụng

1. Lịch Sử Phát Triển Ford Territory

Ford Territory là một mẫu SUV cỡ trung của Ford, lần đầu ra mắt tại Úc vào năm 2004. Sau đó, Ford Territory được phát triển theo định hướng toàn cầu và chính thức có mặt tại nhiều thị trường khác, trong đó có Việt Nam. Hiện nay, Ford Territory là một trong những mẫu SUV đáng chú ý nhờ thiết kế hiện đại, trang bị công nghệ cao và khả năng vận hành linh hoạt.

Các Thế Hệ Ford Territory

Thế hệ thứ nhất (2004 - 2016) | Mã: SX, SY, SZ

  • Ra mắt: 2004 tại Úc.

  • Đặc điểm: SUV cỡ lớn, nền tảng từ Ford Falcon, tùy chọn dẫn động cầu sau (RWD) hoặc bốn bánh (AWD).

Thế hệ thứ hai (2018 - nay) | Mã: C520

  • Ra mắt: 2018 tại Trung Quốc, hợp tác phát triển giữa Ford và JMC.

  • Đặc điểm: SUV cỡ C, động cơ EcoBoost 1.5L, trang bị công nghệ hiện đại, thiết kế theo phong cách đô thị.


2. So Sánh Ford Territory với Mazda CX-5 và Hyundai Tucson

Đặc điểm Ford Territory (2023) Mazda CX-5 (2023) Hyundai Tucson (2023)
Động cơ 1.5L EcoBoost (160 mã lực) 2.0L SkyActiv-G (154 mã lực) 2.0L Smartstream (156 mã lực)
Hộp số 7 cấp tự động ly hợp kép 6 cấp tự động 6 cấp tự động
Hệ dẫn động FWD FWD, AWD FWD, AWD
Công nghệ an toàn Hỗ trợ giữ làn, kiểm soát hành trình thích ứng, cảnh báo điểm mù Cảnh báo va chạm, hỗ trợ giữ làn Cảnh báo điểm mù, hỗ trợ đỗ xe tự động
Tiện nghi Màn hình 12.3 inch, cửa sổ trời, sạc không dây Màn hình 10.25 inch, HUD, ghế da Nappa Màn hình 10.25 inch, ghế sưởi, cốp điện
Giá bán (VNĐ) ~822 triệu - 965 triệu ~749 triệu - 999 triệu ~769 triệu - 999 triệu

Nhận xét về từng mẫu xe:

  • Ford Territory: Thiết kế hiện đại, trang bị công nghệ phong phú, động cơ EcoBoost tiết kiệm nhiên liệu.

  • Mazda CX-5: Cảm giác lái tốt, nội thất cao cấp, nhưng công nghệ an toàn chưa phong phú bằng Territory.

  • Hyundai Tucson: Nhiều tùy chọn động cơ, trang bị đầy đủ, thiết kế bắt mắt.


3. Nhận Xét về Ford Territory

Ford Territory là một mẫu SUV đáng cân nhắc trong phân khúc nhờ thiết kế hiện đại, động cơ mạnh mẽ và loạt công nghệ tiên tiến. Đây là một lựa chọn phù hợp cho những ai tìm kiếm một mẫu xe đô thị linh hoạt, tiện nghi và an toàn.

Ưu điểm:

  • Thiết kế bắt mắt, hiện đại.

  • Công nghệ an toàn và hỗ trợ lái tiên tiến.

  • Động cơ EcoBoost tiết kiệm nhiên liệu.

Nhược điểm:

  • Động cơ 1.5L có thể chưa đủ mạnh cho những ai thích cảm giác lái thể thao.

  • Chưa có tùy chọn AWD tại Việt Nam.


4. Kết Luận

Ford Territory là một lựa chọn đáng giá trong phân khúc SUV đô thị nhờ thiết kế trẻ trung, công nghệ hiện đại và khả năng vận hành ổn định. So với Mazda CX-5 và Hyundai Tucson, Territory có lợi thế về công nghệ và giá bán hợp lý. Nếu bạn đang tìm kiếm một mẫu SUV linh hoạt, tiện nghi cho đô thị, Ford Territory là một sự lựa chọn đáng cân nhắc.

Mini Bus (hay còn gọi là xe bus nhỏxe chở khách cỡ trung) là dòng xe được thiết kế để chở từ 9 đến 30 hành khách, phục vụ nhu cầu di chuyển nhóm, du lịch, đưa đón công nhân, học sinh hoặc dịch vụ tham quan. Xe có kích thước lớn hơn xe ô tô thông thường nhưng nhỏ hơn xe bus cỡ lớn, mang lại sự linh hoạt và tiện ích cho nhiều mục đích sử dụng.

Đặc điểm nổi bật của xe Mini Bus

1. Thiết kế

  • Thân xe dài từ 5 - 8 mét, tùy số chỗ ngồi.

  • Kiểu dáng khung gầm cao, cửa rộng (thường có cửa trượt hoặc mở cánh).

  • Nội thất rộng rãi, bố trí ghế ngồi theo hàng, có lối đi ở giữa.

  • Một số model cao cấp có trang bị như điều hòa, TV màn hình, hệ thống âm thanh.

2. Sức chứa & công năng

  • Từ 9 - 30 chỗ ngồi (tùy loại).

  • Không gian để hành lý phía sau hoặc gầm xe.

  • Một số biến thể:

    • Mini Bus đời mới (Mercedes Sprinter, Ford Transit) → Hiện đại, tiện nghi.

    • Mini Bus truyền thống (Huyndai County, Toyota Coaster) → Bền bỉ, giá rẻ.

3. Động cơ & vận hành

  • Động cơ dầu (Diesel) hoặc xăng, công suất từ 120 - 250 mã lực.

  • Hộp số sàn hoặc tự động, phù hợp đường dài và đô thị.

  • Hệ thống treo êm ái, giảm xóc tốt để chở khách thoải mái.

4. Phân loại phổ biến

Loại Mini Bus Sức chứa Mục đích sử dụng Ví dụ
Mini Bus 9 - 16 chỗ 9 - 16 người Đưa đón công ty, gia đình, tour ngắn Mercedes-Benz Sprinter, Ford Transit
Mini Bus 16 - 24 chỗ 16 - 24 người Du lịch, đưa đón học sinh Hyundai County, Toyota Coaster
Mini Bus 25 - 30 chỗ 25 - 30 người Dịch vụ thuê theo chuyến Isuzu QKR, Mitsubishi Fuso

Ưu điểm

✅ Chở được nhiều người hơn xe ô tô thông thường.
✅ Linh hoạt trong đô thị (dễ di chuyển hơn xe bus cỡ lớn).
✅ Tiết kiệm chi phí so với thuê nhiều xe con.
✅ Một số model cao cấp có tiện nghi như xe du lịch.

Nhược điểm

❌ Chi phí nhiên liệu cao hơn xe 5 - 7 chỗ.
❌ Cần bằng lái hạng cao hơn (tùy quy định từng nước).
❌ Khó đỗ xe trong khu vực chật hẹp (so với xe con).


Ứng dụng phổ biến

  • Dịch vụ đưa đón (công ty, trường học, sân bay).

  • Xe du lịch, tham quan (tour ngắn ngày).

  • Xe hợp đồng, thuê theo chuyến.


So sánh Mini Bus vs. Xe Bus lớn vs. Xe Ô tô con

Tiêu chí Mini Bus (9-30 chỗ) Xe Bus lớn (30+ chỗ) Xe Ô tô con (4-7 chỗ)
Sức chứa 9 - 30 người 30+ người 4 - 7 người
Linh hoạt Tốt (đi phố được) Kém (chỉ đường rộng) Rất tốt
Chi phí vận hành Trung bình Cao Thấp
Bằng lái yêu cầu Hạng D/C (tùy nước) Hạng E/F Hạng B

Ai nên sử dụng Mini Bus?

  • Công ty, trường học cần đưa đón nhân viên/học sinh.

  • Các tour du lịch ngắn ngày, tham quan.

  • Dịch vụ cho thuê xe theo chuyến.