Land Rover LR4 năm 2018 SUV

Found 0 items

Land Rover LR4: Sự hoàn thiện của dòng Discovery

Land Rover LR4 là tên gọi của Discovery thế hệ thứ 4 tại thị trường Bắc Mỹ và Trung Đông. Mẫu xe này được giới thiệu vào năm 2010 và là phiên bản nâng cấp, hoàn thiện hơn của LR3 (Discovery 3) trước đó. LR4 kế thừa những ưu điểm vượt trội của người tiền nhiệm và được cải tiến đáng kể về cả thiết kế, động cơ lẫn công nghệ.

Thiết kế và cải tiến

Về ngoại hình, LR4 vẫn giữ nguyên phong cách vuông vắn, mạnh mẽ đặc trưng của LR3 nhưng được tinh chỉnh để trở nên hiện đại và sang trọng hơn. Các chi tiết như đèn pha, lưới tản nhiệt và cản trước được thiết kế lại, mang đến một diện mạo mới mẻ. Nội thất của LR4 được nâng cấp đáng kể, với vật liệu cao cấp hơn và bố cục bảng điều khiển được sắp xếp lại, tạo cảm giác tinh tế và tiện nghi hơn.

Động cơ và hiệu suất

LR4 được trang bị các loại động cơ mạnh mẽ và hiệu quả hơn. Động cơ xăng V8 5.0L mới thay thế cho động cơ V8 4.4L của LR3, mang lại công suất lên tới 375 mã lực và mô-men xoắn 510 Nm. Ngoài ra, tại một số thị trường, xe còn có tùy chọn động cơ diesel SDV6 3.0L.

Công nghệ và khả năng off-road

LR4 tiếp tục củng cố vị thế là một trong những chiếc SUV địa hình tốt nhất trong phân khúc. Xe vẫn được trang bị những công nghệ nổi tiếng của Land Rover:

  • Hệ thống treo khí nén điện tử (Electronic Air Suspension): Giúp xe có thể nâng hạ gầm linh hoạt, thích ứng với mọi điều kiện địa hình.

  • Hệ thống Terrain Response: Phiên bản nâng cấp của hệ thống này trên LR4 hoạt động hiệu quả hơn, giúp người lái dễ dàng vượt qua các loại địa hình phức tạp như cát, bùn, đá, tuyết chỉ bằng một nút xoay.

  • Hệ thống kiểm soát hành trình địa hình (All-Terrain Progress Control - ATCP): Một công nghệ tiên tiến giúp xe tự động duy trì tốc độ ổn định khi đi trên địa hình khó.

Vai trò và sự chuyển giao

LR4 đã hoàn thành xuất sắc vai trò của mình, trở thành một trong những mẫu xe bán chạy nhất của Land Rover trong giai đoạn 2010-2016. Nó được đánh giá cao về sự bền bỉ, tính đa dụng và khả năng vận hành vượt trội.

Vào năm 2017, LR4 chính thức bị ngừng sản xuất và được thay thế bởi Discovery thế hệ thứ 5 (hay còn gọi là Discovery 5), một mẫu xe hoàn toàn mới với thiết kế mềm mại, hiện đại hơn và được chế tạo từ vật liệu nhôm nhẹ.

SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan. 

Đặc điểm nổi bật của xe SUV

1. Thiết kế

  • Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.

  • Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.

  • Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.

2. Nội thất

  • Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).

  • Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.

  • Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.

3. Hiệu suất & Công nghệ

  • Động cơ đa dạng:

    • Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).

    • Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.

  • Hệ thống dẫn động:

    • FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.

    • AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).

  • Công nghệ an toàn:

    • Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.

4. Phân loại SUV

Loại SUV Kích thước Ví dụ Đặc điểm
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) Tiết kiệm xăng, dễ lái phố
SUV cỡ trung (Compact) 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) Cân bằng giữa không gian & giá thành
SUV cỡ lớn (Full-size) Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) 7–9 chỗ, động cơ mạnh
SUV cao cấp/Luxury (Mercedes GLC, BMW X5) Nội thất sang, công nghệ đỉnh
SUV địa hình (Off-road) (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt

Ưu điểm

✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.

Nhược điểm

❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.


So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan

Tiêu chí SUV Crossover Sedan
Khung gầm Khung rời (body-on-frame) Khung liền (unibody) Khung liền (unibody)
Khả năng off-road Tốt (4WD/AWD) Trung bình (AWD) Kém (FWD/RWD)
Tiện nghi Cao cấp Cân bằng Sang trọng
Giá thành Cao nhất Trung bình Thấp hơn SUV

Ai nên mua SUV?

  • Gia đình cần không gian rộng.

  • Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.

  • Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).

Từ khóa mua bán xe Xe hơi phổ biến