Mazda CX-8 năm 2018 SUV

Found 0 items

Giới thiệu chung về Mazda CX-8

Mazda CX-8 là mẫu xe SUV 7 chỗ (hoặc 6 chỗ với cấu hình ghế thương gia) của Mazda, được định vị là phiên bản lớn hơn của CX-5 và là lựa chọn cao cấp hơn cho các gia đình đông người hoặc những ai cần không gian rộng rãi hơn. CX-8 được phát triển dựa trên nền tảng của CX-9 (tại một số thị trường) nhưng với kích thước nhỏ gọn hơn một chút, phù hợp hơn với các thị trường châu Á. Xe thừa hưởng trọn vẹn triết lý KODO - Soul of Motion và công nghệ Skyactiv đặc trưng của Mazda, mang đến sự kết hợp hài hòa giữa thiết kế sang trọng, nội thất tiện nghi, khả năng vận hành linh hoạt và các tính năng an toàn hàng đầu.


Lịch sử phát triển của Mazda CX-8

CX-8 là một mẫu xe tương đối mới trong danh mục sản phẩm của Mazda, được tạo ra để đáp ứng nhu cầu về một chiếc SUV 7 chỗ nhưng vẫn giữ được sự tinh tế và cảm giác lái đặc trưng của hãng:

  • Thế hệ thứ nhất (KG; 2017-nay): Mazda CX-8 lần đầu tiên được giới thiệu tại Nhật Bản vào tháng 9 năm 2017. Ban đầu, mẫu xe này được phát triển đặc biệt cho thị trường Nhật Bản, nơi CX-9 quá lớn để di chuyển dễ dàng. Tuy nhiên, sau đó CX-8 đã được mở rộng ra các thị trường khác, đặc biệt là ở khu vực Đông Nam Á và Úc, nơi nhu cầu về SUV 7 chỗ đang tăng cao. CX-8 được xây dựng trên nền tảng của Mazda CX-9 nhưng có chiều dài cơ sở và chiều dài tổng thể được điều chỉnh để tối ưu hóa không gian nội thất cho 3 hàng ghế, đồng thời vẫn giữ được sự cân đối và linh hoạt. Xe nhanh chóng được đón nhận nhờ thiết kế đẹp, nội thất cao cấp và trải nghiệm lái đặc trưng của Mazda.


Các đối thủ cùng phân khúc

Trong phân khúc SUV 7 chỗ, Mazda CX-8 cạnh tranh với nhiều đối thủ đa dạng, từ các mẫu SUV đô thị kéo dài đến các mẫu xe có khung gầm bán tải:

  • Hyundai Santa Fe: Đối thủ mạnh mẽ với thiết kế hiện đại, nhiều công nghệ và trang bị tiện nghi.

  • Kia Sorento: Nổi bật với thiết kế trẻ trung, nội thất sang trọng và nhiều tùy chọn động cơ.

  • Toyota Fortuner: Mạnh về độ bền bỉ, khả năng off-road và thương hiệu.

  • Ford Everest: Đối thủ có khả năng off-road tốt, thiết kế mạnh mẽ và công nghệ hiện đại.

  • VinFast Lux SA2.0 (đã ngừng sản xuất): Từng là đối thủ nội địa với thiết kế ấn tượng.

  • Mitsubishi Outlander (phiên bản 7 chỗ): Đối thủ về tính thực dụng và giá cả.

  • Peugeot 5008: Đối thủ từ châu Âu với thiết kế độc đáo và chất lượng nội thất.


Sơ lược về sản phẩm Mazda CX-8 tại Việt Nam

Tại Việt Nam, Mazda CX-8 được phân phối chính hãng bởi Thaco Auto dưới dạng lắp ráp trong nước. Mẫu xe này nhanh chóng trở thành một lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc SUV 7 chỗ, đặc biệt với những khách hàng tìm kiếm sự sang trọng, tiện nghi và cảm giác lái đặc trưng của Mazda.

Những điểm nổi bật của Mazda CX-8 tại thị trường Việt Nam:

  • Thiết kế KODO sang trọng và đẳng cấp: CX-8 mang đậm ngôn ngữ thiết kế KODO thế hệ mới, với vẻ ngoài thanh lịch, tinh tế và không kém phần mạnh mẽ. Lưới tản nhiệt lớn, cụm đèn pha LED sắc sảo, cùng những đường nét mượt mà chạy dọc thân xe tạo nên một tổng thể hài hòa và cuốn hút. Xe có kích thước lớn nhưng vẫn giữ được sự cân đối, không bị thô cứng.

  • Nội thất rộng rãi, cao cấp và tiện nghi: Đây là một trong những điểm mạnh lớn nhất của CX-8. Khoang cabin được thiết kế sang trọng, sử dụng vật liệu cao cấp như da Nappa (trên các bản Premium), ốp gỗ thật, các chi tiết được hoàn thiện tỉ mỉ.

    • Cấu hình chỗ ngồi: CX-8 có cả cấu hình 7 chỗ (2-3-2) và 6 chỗ (2-2-2) với hàng ghế thứ hai dạng ghế thương gia (captain seat) độc lập, mang lại sự thoải mái tối đa cho hành khách.

    • Tiện nghi: Màn hình giải trí trung tâm Mazda Connect hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, hệ thống âm thanh Bose cao cấp (trên các bản Premium), điều hòa tự động 3 vùng độc lập, ghế lái/phụ lái chỉnh điện, nhớ vị trí ghế lái, sưởi/làm mát ghế, cửa sổ trời, phanh tay điện tử, Auto Hold, rèm che nắng hàng ghế sau...

  • Động cơ và vận hành Skyactiv: Tại Việt Nam, Mazda CX-8 được trang bị động cơ Skyactiv-G 2.5L, sản sinh công suất 188 mã lực và mô-men xoắn 252 Nm, kết hợp với hộp số tự động 6 cấp. Mặc dù là một chiếc SUV lớn, CX-8 vẫn giữ được cảm giác lái linh hoạt, phản hồi vô lăng nhạy bén và độ ổn định cao nhờ công nghệ G-Vectoring Control Plus (GVC Plus). Khả năng cách âm của xe cũng được đánh giá cao, mang lại sự yên tĩnh và thoải mái trên mọi hành trình.

  • An toàn vượt trội với i-Activsense: CX-8 được trang bị gói công nghệ an toàn chủ động i-Activsense rất đầy đủ, là một trong những mẫu xe an toàn hàng đầu phân khúc:

    • Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (MRCC).

    • Hệ thống phanh thông minh trong thành phố (SCBS).

    • Cảnh báo chệch làn đường (LDWS) và Hỗ trợ giữ làn đường (LAS).

    • Cảnh báo điểm mù (BSM) và Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA).

    • Hệ thống đèn pha thích ứng thông minh (ALH).

    • 6 hoặc 7 túi khí.

    • Camera 360 độ.

    • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước/sau.

  • Mức giá và định vị: Mazda CX-8 có mức giá cạnh tranh trong phân khúc SUV 7 chỗ, đặc biệt khi so sánh với các đối thủ có trang bị và chất lượng tương đương. Xe hướng đến những gia đình có nhu cầu di chuyển đông người, thường xuyên đi xa, và đặc biệt đề cao yếu tố thiết kế sang trọng, nội thất cao cấp cùng trải nghiệm lái tinh tế.

Với những ưu điểm nổi bật về thiết kế, không gian, tiện nghi, vận hành và an toàn, Mazda CX-8 là một lựa chọn rất đáng cân nhắc cho những ai đang tìm kiếm một chiếc SUV 7 chỗ cao cấp tại thị trường Việt Nam.

SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan. 

Đặc điểm nổi bật của xe SUV

1. Thiết kế

  • Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.

  • Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.

  • Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.

2. Nội thất

  • Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).

  • Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.

  • Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.

3. Hiệu suất & Công nghệ

  • Động cơ đa dạng:

    • Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).

    • Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.

  • Hệ thống dẫn động:

    • FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.

    • AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).

  • Công nghệ an toàn:

    • Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.

4. Phân loại SUV

Loại SUV Kích thước Ví dụ Đặc điểm
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) Tiết kiệm xăng, dễ lái phố
SUV cỡ trung (Compact) 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) Cân bằng giữa không gian & giá thành
SUV cỡ lớn (Full-size) Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) 7–9 chỗ, động cơ mạnh
SUV cao cấp/Luxury (Mercedes GLC, BMW X5) Nội thất sang, công nghệ đỉnh
SUV địa hình (Off-road) (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt

Ưu điểm

✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.

Nhược điểm

❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.


So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan

Tiêu chí SUV Crossover Sedan
Khung gầm Khung rời (body-on-frame) Khung liền (unibody) Khung liền (unibody)
Khả năng off-road Tốt (4WD/AWD) Trung bình (AWD) Kém (FWD/RWD)
Tiện nghi Cao cấp Cân bằng Sang trọng
Giá thành Cao nhất Trung bình Thấp hơn SUV

Ai nên mua SUV?

  • Gia đình cần không gian rộng.

  • Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.

  • Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).