Mercedes Benz GLB năm 2017 Hatchback
Giới thiệu Mercedes-Benz GLB
Mercedes-Benz GLB là mẫu SUV cỡ nhỏ (compact luxury SUV) của hãng xe Đức Mercedes-Benz, ra mắt lần đầu vào năm 2019. GLB được định vị giữa GLA và GLC, mang thiết kế vuông vức lấy cảm hứng từ dòng G-Class, đồng thời có tùy chọn 5 hoặc 7 chỗ ngồi – một điểm khác biệt so với nhiều đối thủ trong cùng phân khúc. GLB được phát triển trên nền tảng MFA2 (Modular Front Architecture) dùng chung với A-Class và GLA, nhưng có kích thước lớn hơn, mang đến không gian rộng rãi hơn.
Lịch sử phát triển và mã thế hệ
Thế hệ đầu tiên (X247, 2019 - nay)
- Ra mắt: Tháng 6/2019
- Mã thế hệ: X247
- Nền tảng: MFA2 (Modular Front Architecture)
- Động cơ: Tùy chọn động cơ xăng và diesel 4 xi-lanh, bao gồm GLB 180, GLB 200, GLB 250, GLB 220d, cùng bản hiệu suất cao AMG GLB 35 4MATIC.
- Dẫn động: Cầu trước (FWD) hoặc 4 bánh toàn thời gian (4MATIC).
- Bản facelift: Được giới thiệu vào năm 2023 với một số thay đổi về thiết kế, công nghệ và hiệu suất.
Mercedes-Benz GLB X247 nhanh chóng trở thành mẫu xe được ưa chuộng nhờ thiết kế thực dụng, nội thất cao cấp và khả năng vận hành linh hoạt trong đô thị lẫn đường dài.
Kết luận
Mercedes-Benz GLB là một mẫu SUV đáng chú ý trong phân khúc xe sang cỡ nhỏ, kết hợp giữa tính thực dụng, công nghệ hiện đại và khả năng vận hành tốt. Dù mới chỉ có một thế hệ (X247), nhưng GLB đã tạo được dấu ấn với thiết kế mạnh mẽ và tính linh hoạt khi có tùy chọn 7 chỗ ngồi. Với sự phát triển liên tục của nền tảng MFA và các công nghệ mới, GLB nhiều khả năng sẽ tiếp tục có những nâng cấp trong tương lai để duy trì vị thế trên thị trường.
Hatchback là dòng xe ô tô đô thị có thiết kế ngắn gọn, cửa sau liền với kính và mở lên (thay vì có cốp riêng như sedan), mang lại sự linh hoạt, tiện dụng và tiết kiệm nhiên liệu. Đây là mẫu xe phổ biến ở châu Âu và châu Á, phù hợp với nhu cầu di chuyển trong thành phố.
Đặc điểm nổi bật của xe Hatchback
1. Thiết kế
-
Cửa sau 5 cánh (bao gồm cả kính chắn sau) mở lên, dễ dàng bốc xếp hàng hóa.
-
Thân xe ngắn, gọn (thường dưới 4.5m), dễ lái và đỗ xe trong phố.
-
Kiểu dáng trẻ trung, hiện đại, phù hợp với giới trẻ và gia đình nhỏ.
2. Nội thất
-
Không gian linh hoạt, có thể gập hàng ghế sau để mở rộng cốp.
-
Tiện nghi đủ dùng, một số model cao cấp có màn hình giải trí, hỗ trợ đa phương tiện.
-
Ghế ngồi thoải mái, nhưng hàng sau thường hẹp hơn so với sedan.
3. Hiệu suất
-
Động cơ nhỏ (1.0L - 2.0L), tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp đường phố.
-
Lái xe dễ dàng, linh hoạt nhờ kích thước nhỏ và tầm quan sát tốt.
-
Một số phiên bản thể thao (hot hatch) có động cơ mạnh (Ví dụ: Volkswagen Golf GTI, Honda Civic Type R).
4. Phân khúc
-
Hatchback cỡ nhỏ (A-segment): Hyundai i10, Toyota Wigo.
-
Hatchback cỡ B (phổ thông): Honda Jazz, Toyota Yaris, Mazda2.
-
Hatchback cao cấp/hot hatch: Mercedes-Benz A-Class, BMW 1 Series, Ford Focus ST.
Ưu điểm
✅ Nhỏ gọn, dễ lái & đỗ xe trong đô thị đông đúc.
✅ Tiết kiệm nhiên liệu, chi phí bảo dưỡ thấp.
✅ Cửa hậu mở rộng, dễ dàng bốc xếp đồ đạc.
✅ Giá rẻ hơn sedan/crossover cùng phân khúc.
Nhược điểm
❌ Không gian hàng sau hạn chế (so với sedan/crossover).
❌ Ít model cao cấp (trừ một số dòng như Audi A3, Mercedes A-Class).
❌ Khả năng off-road kém (vì gầm thấp, không phải SUV).
So sánh Hatchback vs. Sedan vs. SUV
Tiêu chí | Hatchback | Sedan | SUV |
---|---|---|---|
Kích thước | Ngắn, gọn (~4m) | Dài hơn (~4.5m+) | Cao, to (~4.6m+) |
Cửa sau | Mở lên (liền kính) | Cốp riêng | Cửa hậu lớn |
Không gian | Hạn chế hàng sau | Rộng hơn | Rộng nhất |
Tiết kiệm xăng | Tốt nhất | Tốt | Kém hơn |
Giá thành | Rẻ nhất | Trung bình | Cao nhất |
Ai nên mua xe Hatchback?
-
Người thường xuyên di chuyển trong thành phố.
-
Giới trẻ, sinh viên, văn phòng cần xe nhỏ gọn, tiết kiệm.
-
Người thích phong cách trẻ trung, thể thao (đặc biệt các dòng hot hatch).